Từ "instrument" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:
Định nghĩa:
Dụng cụ: Là những thiết bị hoặc công cụ dùng để thực hiện một công việc cụ thể. Ví dụ: "surgical instrument" có nghĩa là dụng cụ phẫu thuật.
Nhạc khí: Là những thiết bị âm nhạc mà người chơi dùng để tạo ra âm thanh, ví dụ như guitar, piano, violin.
Công cụ, phương tiện: Có thể chỉ đến bất kỳ thứ gì được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó, ví dụ: "an instrument of government" có nghĩa là một công cụ hoặc phương tiện của chính phủ.
Văn kiện: Đôi khi "instrument" cũng được sử dụng để chỉ đến các loại tài liệu pháp lý hoặc văn bản quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
Dụng cụ: "He used a special instrument to measure the temperature."
Nhạc khí: "She plays several musical instruments, including the piano and the flute."
Công cụ của chính phủ: "The new law is an instrument of government to improve public health."
Văn kiện: "The legal instrument was signed by both parties."
Cách sử dụng nâng cao:
Instrumental (tính từ): Có thể chỉ đến cái gì đó có vai trò hoặc chức năng hỗ trợ, ví dụ: "Music can be instrumental in healing."
Instrumentation (danh từ): Chỉ việc sử dụng hoặc trang bị các dụng cụ, thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc công nghệ, ví dụ: "The instrumentation for the concert was carefully arranged."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tool (công cụ): Thường chỉ những dụng cụ vật lý dùng để làm việc.
Device (thiết bị): Có thể dùng để chỉ các dụng cụ công nghệ cao hơn.
Apparatus (thiết bị, dụng cụ): Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Idioms và cụm động từ:
"Instrument of change": Một công cụ để tạo ra sự thay đổi.
"Instrumental in": Thể hiện vai trò quan trọng trong một sự kiện nào đó, ví dụ: "She was instrumental in developing the new program."
Nhận xét:
Khi học từ "instrument", người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ nghĩa của từ.