Characters remaining: 500/500
Translation

instrument

/'instrumənt/
Academic
Friendly

Từ "instrument" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Dụng cụ: những thiết bị hoặc công cụ dùng để thực hiện một công việc cụ thể. dụ: "surgical instrument" có nghĩa dụng cụ phẫu thuật.
    • Nhạc khí: những thiết bị âm nhạc người chơi dùng để tạo ra âm thanh, dụ như guitar, piano, violin.
    • Công cụ, phương tiện: Có thể chỉ đến bất kỳ thứ được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó, dụ: "an instrument of government" có nghĩa một công cụ hoặc phương tiện của chính phủ.
    • Văn kiện: Đôi khi "instrument" cũng được sử dụng để chỉ đến các loại tài liệu pháp hoặc văn bản quan trọng.
  2. Động từ:

    • Cung cấp dụng cụ, máy móc cho: Nghĩa trang bị hoặc chuẩn bị các công cụ cần thiết cho một hoạt động nhất định, dụ: "The orchestra was instrumented with a range of musical instruments."
dụ sử dụng:
  • Dụng cụ: "He used a special instrument to measure the temperature."
  • Nhạc khí: "She plays several musical instruments, including the piano and the flute."
  • Công cụ của chính phủ: "The new law is an instrument of government to improve public health."
  • Văn kiện: "The legal instrument was signed by both parties."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Instrumental (tính từ): Có thể chỉ đến cái đó vai trò hoặc chức năng hỗ trợ, dụ: "Music can be instrumental in healing."
  • Instrumentation (danh từ): Chỉ việc sử dụng hoặc trang bị các dụng cụ, thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc công nghệ, dụ: "The instrumentation for the concert was carefully arranged."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tool (công cụ): Thường chỉ những dụng cụ vật dùng để làm việc.
  • Device (thiết bị): Có thể dùng để chỉ các dụng cụ công nghệ cao hơn.
  • Apparatus (thiết bị, dụng cụ): Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Idioms cụm động từ:
  • "Instrument of change": Một công cụ để tạo ra sự thay đổi.
  • "Instrumental in": Thể hiện vai trò quan trọng trong một sự kiện nào đó, dụ: "She was instrumental in developing the new program."
Nhận xét:

Khi học từ "instrument", người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa của từ.

danh từ
  1. dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. nhạc khí
  3. công cụ, phương tiện
    • an instrument of government
      một công cụ cai trị
  4. văn kiện
ngoại động từ
  1. cung cấp dụng cụ máy móc cho
  2. phối dàn nhạc

Comments and discussion on the word "instrument"