Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
instruire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dạy dỗ, giáo dục
    • Instruire un enfant
      dạy dỗ một em bé
  • (văn học) cho bài học, soi sáng
    • Instruit par l'expérience
      được kinh nghiệm soi sáng
  • cho biết, cho hay
    • Instruisez-moi de ce qui se passe
      hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra
  • dự thẩm, thẩm cứu
    • Instruire un procès
      thẩm cứu một vụ kiện
  • (từ cũ; nghĩa cũ) dạy, luyện
    • Instruire un cheval
      luyện con ngựa
Related search result for "instruire"
Comments and discussion on the word "instruire"