Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
installant
/in'stɔ:lənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm lễ nhậm chức cho (ai)
tính từ
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
Related search result for "installant"
Comments and discussion on the word "installant"