Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
insoluble
Jump to user comments
tính từ
  • không (hòa) tan
    • Substance insoluble dans l'eau
      chất không tan trong nước
  • không giải quyết được, nan giải
    • Problème insoluble
      vấn đề nan giải
Related words
Related search result for "insoluble"
Comments and discussion on the word "insoluble"