Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insistant
Jump to user comments
tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)
  • nằn nì, cố nài
  • nhấn mạnh
  • Caricature trop insistante + bức biếm họa quá nhấn mạnh
Related search result for "insistant"
Comments and discussion on the word "insistant"