Characters remaining: 500/500
Translation

insistance

Academic
Friendly

Từ "insistance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự nằn nì", "sự cố nài" hoặc "sự nhấn mạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh một yêu cầu, mong muốn hay một ý kiến nào đó một cách mạnh mẽ hoặc liên tục.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Sự nằn nì, cố nài: Khi bạn yêu cầu ai đó điều đó họ không nghe, bạn có thể phải "insister" (cố nài) để họ chú ý hơn.

    • Ví dụ: Elle a demandé avec insistance de ne pas être dérangée. ( ấy đã yêu cầu một cách nằn nì để không bị làm phiền.)
  2. Sự nhấn mạnh: Khi bạn muốn làm nổi bật một điểm quan trọng trong cuộc trò chuyện hay trong một bài thuyết trình.

    • Ví dụ: Il a parlé avec insistance de l'importance de l'éducation. (Anh ấy đã nói một cách nhấn mạnh về tầm quan trọng của giáo dục.)
Biến thể của từ:
  • Insister (động từ): Nghĩa là "cố nài", "nhấn mạnh".

    • Ví dụ: Il insiste pour que je vienne. (Anh ấy cố nài để tôi đến.)
  • Insistant(e) (tính từ): Nghĩa là "cố nài, nhấn mạnh".

    • Ví dụ: Sa demande était insistante. (Yêu cầu của anh ấy rất cố nài.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pression: Sự áp lực, có thể dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu mạnh mẽ.
  • Répétition: Sự lặp lại, có thể liên quan đến việc nhấn mạnh một điều đó.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Insistance sur quelque chose: Nhấn mạnh vào điều đó.

    • Ví dụ: Il a mis une insistance sur l'importance de la santé. (Anh ấy đã nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sức khỏe.)
  • Avec insistance: Một cách mạnh mẽ, liên tục.

    • Ví dụ: Elle a demandé avec insistance de l'aide. ( ấy đã yêu cầu trợ giúp một cách nằn nì.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "insistance", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây ra sự khó chịu cho người khác. Đôi khi việc nằn nì quá mức có thể khiến người khác cảm thấy bị áp lực.
danh từ giống cái
  1. sự nằn nì, sự cố nài
  2. sự nhấn mạnh

Comments and discussion on the word "insistance"