Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inoculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhiễm truyền, chủng
    • Inoculer la rage à un chien
      nhiễm truyền bệnh dại cho con chó
  • (nghĩa bóng) làm cho tiêm nhiễm
    • Inoculer une idée fixe
      làm cho tiêm nhiễm một định kiến
Related search result for "inoculer"
Comments and discussion on the word "inoculer"