Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
inoccupation
Jump to user comments
danh từ giống cái (văn học)
  • sự rảnh rổi
  • tình trạng không người ở, tình trạng trống
Related search result for "inoccupation"
Comments and discussion on the word "inoccupation"