Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
innovator
/'inouveitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)
  • người tiến hành đổi mới
Related words
Related search result for "innovator"
Comments and discussion on the word "innovator"