Characters remaining: 500/500
Translation

innards

/'inədz/
Academic
Friendly

Từ "innards" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, có nghĩa "bộ lòng" hoặc "những bộ phận bên trong" của một vật nào đó. Thường thì từ này được dùng để chỉ các bộ phận bên trong của động vật, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những phần bên trong của một vật thể khác, chẳng hạn như máy móc.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh động vật:

    • dụ: "The chef cleaned the fish and removed its innards before cooking it." (Đầu bếp đã làm sạch con lấy bộ lòng ra trước khi nấu.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • dụ: "The engineer had to open the machine to inspect its innards." (Kỹ sư phải mở máy để kiểm tra bộ phận bên trong của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Guts: Cũng có nghĩa tương tự như "innards", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về bộ lòng của động vật.

    • dụ: "He had the guts to face his fears." (Anh ấy đủ can đảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.) (Ở đây "guts" mang nghĩa ẩn dụ về sự can đảm.)
  • Entrails: một từ khác có nghĩa gần giống, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi nói về bộ phận bên trong của động vật.

    • dụ: "The hunter examined the entrails of the animal for signs of disease." (Thợ săn đã kiểm tra bộ lòng của con vật để tìm dấu hiệu bệnh tật.)
Một số cụm từ idioms:
  • "To spill one's guts": Có nghĩa nói ra bí mật hoặc chia sẻ cảm xúc một cách chân thành.
    • dụ: "After a few drinks, he spilled his guts about his problems." (Sau vài ly rượu, anh ấy đã nói ra những vấn đề của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "innards" trong văn viết hoặc nói, người học có thể thử kết hợp với các tính từ để làm mô tả phong phú hơn, dụ: - "The intricate innards of the clock were fascinating to watch." (Những bộ phận bên trong phức tạp của chiếc đồng hồ thật thú vị để xem.)

Lưu ý:
  • Từ "innards" thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn, vậy khi viết văn bản trang trọng, bạn nên cân nhắc sử dụng các từ khác như "interior" hoặc "internal components".
danh từ số nhiều
  1. bộ lòng
  2. những bộ phận bên trong (cái )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "innards"