Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
initial
/i'niʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ban đầu, đầu
  • (ngôn ngữ học) ở đầu
danh từ
  • chữ đầu (từ)
  • (số nhiều) tên họ viết tắt
ngoại động từ
  • ký tắt vào; viết tắt tên vào
Related search result for "initial"
Comments and discussion on the word "initial"