Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inimitable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể bắt chước, không thể mô phỏng
    • Style inimitable
      văn phong không thể bắt chước
Related search result for "inimitable"
Comments and discussion on the word "inimitable"