Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ingénieux
Jump to user comments
tính từ
  • khéo léo, tài tình
    • Un homme ingénieux
      một người khéo léo
    • Une invention ingénieuse
      một phát minh tài tình
Related words
Related search result for "ingénieux"
Comments and discussion on the word "ingénieux"