Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infusive
/in'fju:ziv/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
Related search result for "infusive"
Comments and discussion on the word "infusive"