Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
informal
/in'fɔ:ml/
Jump to user comments
tính từ
  • không theo thủ tục quy định, không chính thức
  • không nghi thức thân mật
Related words
Related search result for "informal"
Comments and discussion on the word "informal"