Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
informé
Jump to user comments
tính từ
  • nắm được tin tức, biết tình hình
    • Milieux bien informés
      giới thạo tin
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) Jusqu'à plus ample informé + đợi điều tra đầy đủ hơn
Related search result for "informé"
Comments and discussion on the word "informé"