Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inexpiable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chuộc, không thể đền
    • Faute inexpiable
      lỗi không thể chuộc
  • không dứt, liên miên
    • Lutte inexpiable
      cuộc đấu tranh liên miên
Related search result for "inexpiable"
Comments and discussion on the word "inexpiable"