Characters remaining: 500/500
Translation

industry

/'indəstri/
Academic
Friendly

Từ "industry" trong tiếng Anh có nghĩa chính "công nghiệp" hoặc "ngành nghề". Dưới đây phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cùng với dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa
  • Industry (danh từ):
    • Nghĩa 1: "Công nghiệp" - lĩnh vực sản xuất, chế biến hàng hóa, hoặc dịch vụ trong nền kinh tế.
    • Nghĩa 2: "Sự chăm chỉ, tính cần cù" - thể hiện sự nỗ lực, siêng năng trong công việc hoặc học tập.
2. Các Biến Thể
  • Industrious (tính từ): Siêng năng, cần cù.

    • dụ: She is an industrious student who studies every night. ( ấy một học sinh siêng năng, học bài mỗi tối.)
  • Industriousness (danh từ): Tính cần cù, siêng năng.

    • dụ: His industriousness helped him succeed in his career. (Tính cần cù của anh ấy đã giúp anh thành công trong sự nghiệp.)
3. Các Cách Sử Dụng
  • Heavy Industry (công nghiệp nặng): Thường liên quan đến sản xuất thép, hóa chất, hoặc các sản phẩm nặng khác.

    • dụ: Heavy industry plays a significant role in the country's economy. (Công nghiệp nặng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)
  • Light Industry (công nghiệp nhẹ): Thường liên quan đến sản xuất hàng tiêu dùng như quần áo, đồ điện tử.

    • dụ: The light industry sector is growing rapidly in this region. (Ngành công nghiệp nhẹ đang phát triển nhanh chóngkhu vực này.)
  • Tourist Industry (ngành kinh doanh du lịch): Ngành liên quan đến dịch vụ du lịch.

    • dụ: The tourist industry has been affected by the pandemic. (Ngành kinh doanh du lịch đã bị ảnh hưởng bởi đại dịch.)
4. Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Business (doanh nghiệp, kinh doanh): Thường chỉ các hoạt động thương mại.
  • Sector (ngành, lĩnh vực): Một phần của nền kinh tế, có thể chỉ các ngành công nghiệp khác nhau.
5. Idioms Phrasal Verbs Liên Quan
  • "In the industry": Trong ngành (thường dùng để chỉ những người làm việc trong một lĩnh vực cụ thể).

    • dụ: She has many contacts in the fashion industry. ( ấy nhiều mối quan hệ trong ngành thời trang.)
  • "Industry standard": Tiêu chuẩn ngành (mức độ chất lượng hoặc quy định chung trong một ngành).

    • dụ: This product meets the industry standard for safety. (Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn ngành về an toàn.)
6. Kết Luận

Từ "industry" không chỉ đơn thuần chỉ về công nghiệp còn mang nghĩa biểu tượng cho sự chăm chỉ siêng năng.

danh từ
  1. công nghiệp
    • heavy industry
      công nghiệp nặng
    • light industry
      công nghiệp nhẹ
  2. sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)
  3. ngành kinh doanh; nghề làm ăn
    • tourist industry
      ngành kinh doanh du lịch

Comments and discussion on the word "industry"