Characters remaining: 500/500
Translation

indisposé

Academic
Friendly

Từ "indisposé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khó ở", "khó chịu" hoặc "không thoải mái". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể hay tâmcủa một người khi họ cảm thấy không khỏe hoặc vấn đề đó khiến họ không thể hoạt động bình thường. Từ này cũng có thể được dùng để nói về phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Indisposé (tính từ):

    • Nghĩa 1: Khó chịu, không thoải mái (có thể do bệnh tật hoặc tâm trạng).
    • Nghĩa 2: Có kinh (được sử dụng chủ yếu với phụ nữ).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Indisposé" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ trạng thái tâmkhông thoải mái, ví dụ trong các tình huống xã hội.
Biến thể của từ:
  • Indisposition (danh từ): tình trạng khó chịu, không khỏe.
    • Ví dụ: "Elle a eu une indisposition et ne peut pas venir." ( ấy đã có một tình trạng khó chịu không thể đến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Désagréable: khó chịu, không dễ chịu.
  • Malade: ốm, bệnh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans un mauvais jour: nghĩa là "cảm thấy không thoải mái" hoặc " tâm trạng không tốt".
    • Ví dụ: "Aujourd'hui, je suis dans un mauvais jour." (Hôm nay, tôi tâm trạng không tốt.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "indisposé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa hơi cá nhân hoặc nhạy cảm, đặc biệt khi nói về vấn đề sức khỏe hoặc tâm lý.

tính từ
  1. khó ở, se mình
  2. (thân mật) có kinh (nữ)

Words Containing "indisposé"

Comments and discussion on the word "indisposé"