Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
indigestion
/,indi'dʤestʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng khó tiêu
  • tình trạng không tiêu hoá
  • sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
Related words
Related search result for "indigestion"
Comments and discussion on the word "indigestion"