French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- triệu chứng, dấu hiệu
- Les indices d'une maladie
triệu chứng của một bệnh
- Les premiers indices du printemps
những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân
- chỉ số, chỉ tiêu
- Indice de réfraction
(vật lý) học chỉ số khúc xạ
- Indice d'un radical
(toán học) chỉ số căn
- Indice de saponification
chỉ số xà phòng hoá
- Indice de compression
chỉ số nén
- Indice de masculinité
chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai
- Indice d'octane
chỉ số octan
- Indice de viscosité
hệ số nhớt, độ nhớt
- Indice économique
chỉ tiêu kinh tế