Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
incurvate
Jump to user comments
Adjective
  • được bẻ cong vào, có đường cong hướng vào trong
Verb
  • làm cho cong vào trong
  • bẻ cong vào trong
Related search result for "incurvate"
Comments and discussion on the word "incurvate"