Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incorruptible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể hỏng, không thể biến chất
  • không thể mua chuộc
    • Fonctionnaire incorruptible
      viên chức không thể mua chuộc
Related words
Related search result for "incorruptible"
Comments and discussion on the word "incorruptible"