Characters remaining: 500/500
Translation

inconsecutive

/,inkən'sekjutiv/
Academic
Friendly

Từ "inconsecutive" một tính từ dùng để miêu tả một điều đó không liên tục, không tiếp nối, hoặc không theo thứ tự liên kết nhau. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "inconsecutive" "không liên tiếp" hoặc "không liên tục".

Giải thích chi tiết:
  • Không liên tục: Điều đó không diễn ra một cách liên tục, sự ngắt quãng.
  • Không tiếp liền nhau: Các phần tử không đặt cạnh nhau sự tách biệt.
dụ sử dụng:
  1. Inconsecutive numbers (các số không liên tiếp): 1, 3, 5, 7 các số không liên tiếp, giữa mỗi số đều các số khác không nằm trong dãy.
  2. Inconsecutive events (sự kiện không liên tiếp): Nếu một sự kiện diễn ra vào các ngày thứ Hai, thứ thứ Sáu, thì những ngày đó không liên tiếp với nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Inconsecutive intervals: Khi nói về thời gian, dụ: "The meetings are scheduled at inconsecutive intervals," có nghĩa các cuộc họp được lên lịch vào những khoảng thời gian không liên tiếp.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Consecutive: Trái ngược với "inconsecutive", từ này có nghĩa liên tiếp, dụ: "consecutive days" (những ngày liên tiếp).
  • Discontinuous: Cũng có thể hiểu không liên tục, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-sequential: Không theo thứ tự.
  • Disconnected: Không liên kết hay không liên tục.
Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inconsecutive", nhưng bạn có thể dùng cụm từ như "break the sequence" để diễn tả ý nghĩa tương tự.

Tóm lại:

Từ "inconsecutive" một từ tiếng Anh quan trọng để diễn tả sự không liên tục hoặc không theo thứ tự.

tính từ
  1. không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng

Words Containing "inconsecutive"

Comments and discussion on the word "inconsecutive"