Characters remaining: 500/500
Translation

inconsecutiveness

/,inkən'sekjutivnis/
Academic
Friendly

Từ "inconsecutiveness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự không liên tục", "sự không liên hợp", "sự không tiếp liền nhau" hoặc "sự ngắt quãng". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống các phần tử không nối tiếp hoặc không liên kết với nhau một cách mạch lạc.

Cách sử dụng từ "inconsecutiveness"
  1. Trong ngữ cảnh chung:

    • "The inconsecutiveness of the events made it difficult to follow the story."
    • (Sự không liên tục của các sự kiện làm cho việc theo dõi câu chuyện trở nên khó khăn.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu:

    • "The inconsecutiveness in the data collected indicates a need for further investigation."
    • (Sự không liên tục trong dữ liệu thu thập được chỉ ra rằng cần phải điều tra thêm.)
Các biến thể của từ
  • Inconsecutive (tính từ): Miêu tả điều đó không liên tiếp.
    • dụ: "The inconsecutive numbers in the series are hard to analyze."
    • (Các số không liên tiếp trong dãy rất khó để phân tích.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Discontinuity: Sự gián đoạn, không liên tục.
  • Disjointedness: Sự không liền mạch, rời rạc.
  • Fragmentation: Sự phân mảnh, không liền mạch.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "To break the continuity": Ngắt quãng sự liên tục.
    • dụ: "His sudden departure broke the continuity of the discussion."
    • (Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã ngắt quãng cuộc thảo luận.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "inconsecutiveness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt một cách rõ ràng. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật hơn trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng

Comments and discussion on the word "inconsecutiveness"