Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
incoercible
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) không nén được
    • Sentiment incoercible
      tình cảm không nén được
    • Toux incoercible
      cơn ho không nén được
Related search result for "incoercible"
Comments and discussion on the word "incoercible"