Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inceptive
/in'septiv/
Jump to user comments
tính từ
  • mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
  • (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative)
Related search result for "inceptive"
Comments and discussion on the word "inceptive"