Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incendier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đốt cháy, thiêu hủy
    • Incendier un village
      thiêu hủy một làng
    • L'alcool lui incendie la gorge
      rượu đốt cháy cổ họng anh ta làm đỏ rực
    • Le soleil qui incendie les vitres
      mặt trời làm đỏ rực cửa kính
  • (nghĩa bóng) kích động
    • Livre qui incendie les esprits
      cuốn sách kích động tinh thần
    • incendier quelqu'un
      (thông tục) trách mắng ai
Related search result for "incendier"
Comments and discussion on the word "incendier"