Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incarné
Jump to user comments
tính từ
  • hóa thân, hiện thân
    • Divinité incarnée
      vị thần hóa thân
    • Ongle incarné
      (y học) móng thụt
Related search result for "incarné"
Comments and discussion on the word "incarné"