Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inaudible
Jump to user comments
tính từ
  • không nghe được, không nghe thấy
    • Vibrations inaudibles
      chấn động không nghe thấy
    • Musique inaudible
      nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)
Related search result for "inaudible"
Comments and discussion on the word "inaudible"