Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inasmuch
/inəz'mʌtʃ/
Jump to user comments
phó từ ((cũng) insomuch as)
  • vì, bởi vì
    • inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed
      vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà
Related search result for "inasmuch"
Comments and discussion on the word "inasmuch"