English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ ((cũng) insomuch as)
- vì, bởi vì
- inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed
vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
- (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà