Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inartificial
/,inɑ:ti'fiʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè
    • inartificial beauty
      vẻ đẹp tự nhiên
  • thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật
Related search result for "inartificial"
Comments and discussion on the word "inartificial"