Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inapaisable
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) không nguôi được
    • Rancune inapaisable
      mối hiềm thù không nguôi được
  • không thể làm dịu đi
    • Soif inapaisable
      cơn khát không thể làm dịu đi
Related search result for "inapaisable"
Comments and discussion on the word "inapaisable"