Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inadvertence
/,inəd'və:təns/ Cách viết khác : (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
  • sự không cố ý; sự không chủ tâm
Related search result for "inadvertence"
Comments and discussion on the word "inadvertence"