Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
in-dix-huit
Jump to user comments
tính từ không đổi
  • (ngành in) (có) khổ mười tám
danh từ giống đực không đổi
  • (ngành in) sách khổ mười tám
Related search result for "in-dix-huit"
Comments and discussion on the word "in-dix-huit"