Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
in-chief
Jump to user comments
Adjective
  • biểu thị là người đứng đầu, người chỉ huy
    • editor-in-chief
      chủ bút, tổng biên tập
Related search result for "in-chief"
Comments and discussion on the word "in-chief"