Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
imputation
/,impju:'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)
  • tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai
Related search result for "imputation"
Comments and discussion on the word "imputation"