Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impulse
/'impʌls/
Jump to user comments
danh từ
  • sức đẩy tới
    • to give an impulse to trade
      đẩy mạnh việc buôn bán
  • sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    • a man of impulse
      người hay bốc đồng
  • sự thúc đẩy, sự thôi thúc
  • (kỹ thuật) xung lực
Related search result for "impulse"
Comments and discussion on the word "impulse"