Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impuissant
Jump to user comments
tính từ
  • bất lực
    • Un gouvernement impuissant
      một chính phủ bất lực
    • Une rage impuissante
      cơn tức giận bất lực
  • không có khả năng
    • Impuissant à perfectionner
      không có khả năng cải tiến
  • (y học) liệt dương
danh từ giống đực
  • (y học) người liệt dương
Related words
Related search result for "impuissant"
Comments and discussion on the word "impuissant"