Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impropre
Jump to user comments
tính từ
  • không thích đáng, không sát
    • Mot impropre
      từ dùng không sát
    • Usage impropre d'un mot
      sự dùng một từ không sát
  • không hợp, không đủ điều kiện
    • Impropre au service militaire
      không đủ điều kiện làm nghĩa vụ quân sự
    • Eau impropre à la cuisson des légumes
      nước không dùng luộc rau được
Related words
Related search result for "impropre"
Comments and discussion on the word "impropre"