Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
improbability
/im,prɔbə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)
  • cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu
Related search result for "improbability"
Comments and discussion on the word "improbability"