Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impressionist
/im'preʃnist/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)
Related search result for "impressionist"
Comments and discussion on the word "impressionist"