Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impresario
/,impre'sɑ:riou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều impresarios, impresari
  • người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)
Related words
Related search result for "impresario"
Comments and discussion on the word "impresario"