Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
imposition
/,impə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh thuế má
  • sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
  • sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
  • bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)
    • to set an imposition
      bắt làm bài phạt
  • (ngành in) sự lên khuôn
Related search result for "imposition"
Comments and discussion on the word "imposition"