Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impearl
/im'pə:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành hạt ngọc trai
  • nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
  • làm sáng như ngọc trai
Related search result for "impearl"
Comments and discussion on the word "impearl"