Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imparkation
/,impɑ:'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
  • sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
  • sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
Related search result for "imparkation"
Comments and discussion on the word "imparkation"