Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
imparkation
/,impɑ:'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
Related search result for
"imparkation"
Words pronounced/spelled similarly to
"imparkation"
:
imparkation
imprecation
Comments and discussion on the word
"imparkation"