Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imbattable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đánh bại, không thể hạ
    • Record imbattable
      kỷ lục không thể hạ được
  • (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh
    • Prix imbattable
      giá không thể cạnh tranh
Related search result for "imbattable"
Comments and discussion on the word "imbattable"