Characters remaining: 500/500
Translation

imagination

/i,mædʤi'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "imagination" trong tiếng Anh có nghĩa "sức tưởng tượng" hoặc "trí tưởng tượng". Đây một danh từ dùng để chỉ khả năng của con người trong việc hình dung ra những điều không thật, tạo ra những hình ảnh, ý tưởng hoặc câu chuyện trong tâm trí. Imagination cũng có thể được hiểu khả năng sáng tạo hư cấu, đặc biệt trong văn học nghệ thuật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Imagination (danh từ): Sức mạnh của trí óc để hình dung ra những điều không thực, hoặc khả năng sáng tạo những ý tưởng mới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Children have a great imagination." (Trẻ em một sức tưởng tượng phong phú.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • "The author used her imagination to create a magical world." (Tác giả đã sử dụng trí tưởng tượng của mình để tạo ra một thế giới kỳ diệu.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To apply a method with imagination means to innovate and think outside the box." (Áp dụng một phương pháp với sự sáng tạo có nghĩa đổi mới nghĩ ra ngoài khuôn khổ.)
Biến thể của từ:
  • Imaginative (tính từ): sức tưởng tượng phong phú, sáng tạo.

    • dụ: "She is an imaginative artist." ( ấy một nghệ sĩ sức tưởng tượng phong phú.)
  • Imaginatively (trạng từ): Một cách sáng tạo, một cách trí tưởng tượng.

    • dụ: "He solved the problem imaginatively." (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Creativity (sự sáng tạo)
  • Fantasy (hư cấu, tưởng tượng)
  • Vision (tầm nhìn, ý tưởng)
Từ gần giống (related words):
  • Visionary (nhà tư tưởng, tầm nhìn): Một người khả năng tưởng tượng ra những điều lớn lao khác biệt.
  • Daydream (mơ mộng): Nghĩ ngợi về những điều không thực tế trong khi đang thức.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To have a vivid imagination": trí tưởng tượng sống động.

    • dụ: "She has such a vivid imagination that she can write amazing stories." ( ấy một trí tưởng tượng sống động đến mức có thể viết ra những câu chuyện tuyệt vời.)
  • "To run away with one's imagination": để trí tưởng tượng dẫn dắt hoặc tạo ra những suy nghĩ không thực tế.

    • dụ: "Sometimes, I let my imagination run away with me." (Đôi khi, tôi để trí tưởng tượng dẫn dắt mình.)
Kết luận:

Từ "imagination" rất quan trọng trong việc phát triển tư duy sáng tạo nghệ thuật. không chỉ giúp chúng ta tạo ra những câu chuyện thú vị còn khuyến khích sự đổi mới trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

danh từ
  1. sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
  2. điều tưởng tượng
  3. khả năng hư cấu (trong văn học)
  4. khả năng sáng tạo
    • to apply a mythod with imagination
      áp dụng sáng tạo một phương pháp

Comments and discussion on the word "imagination"