Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for im in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đạo cũ Kim Liên
á kim
đáy bề mò kim
đáy bề mò kim
đường chim
Bóng chim tăm cá
bạch kim
bạn kim lan
bưng mắt bắt chim
cá chậu chim lồng
Châu Kim
chim
chim chuột
chim muông
Chim Vàn
Chim Việt đậu cành Nam
chim xanh
Chim xanh
gà kim tiền
gậy kim cang
ghim
giấy trang kim
giọng kim
giun kim
hú tim
hợp kim
hoàng kim
Huỳnh kim, Dã hạc
im
im ả
im ắng
im ỉm
im bặt
im bẵng
im gió
im lìm
im lặng
im lịm
im mồm
im phăng phắc
im trời
khí ngoạn kim ngân
khoai lim
kim
Kim
kim anh
Kim âu, Hoa Nhai
kim ô
Kim ô
kim ốc
Kim ốc
kim đan
kim đồng
kim bản vị
kim băng
kim cúc
kim cải
kim cổ
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cương
kim hoàn
kim hoàn
kim khánh
kim khí
kim loại
kim môn
Kim môn
kim ngân
kim ngân
kim ngọc
kim nhũ
kim phong
Kim phong
Kim quỹ
kim sinh
kim tự tháp
Kim tự tháp
kim thanh
kim thạch
First
< Previous
1
2
Next >
Last