Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
id.
/aidem/
Jump to user comments
danh từ, (viết tắt) id.
  • cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
IDIOMS
  • idem quod
    • ((viết tắt) i.q.) cũng như
phó từ, (viết tắt) id.
  • như trên
Related search result for "id."
Comments and discussion on the word "id."